Có 1 kết quả:
奇蹄目 jī tí mù ㄐㄧ ㄊㄧˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Perissodactyla
(2) order of odd-toed ungulate (including horse, tapir, rhinoceros)
(2) order of odd-toed ungulate (including horse, tapir, rhinoceros)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0